Tên trường: Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc
Tên tiếng Anh: Northwestern Mechanical and Electrical College
Mã trường:
Loại trường: Công lập
Hệ đào tạo: Cao đẳng – Trung cấp
Chuẩn đầu ra các ngành Khung đào tạo trình độ trung cấp chuyên nghiệp
Khung chương trình Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng
Khung chương trình Các nghề đào tạo hệ cao đẳng nghề
Khung Đào tạo tuyển sinh Liên Thông Đại học và cao đẳng, Trung Cấp Sơ Cấp
Địa chỉ: Thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
Website: http://codientaybac.edu.vn
Facebook: www.facebook.com/truongCDNCDtaybac/
Phiếu đăng ký dự tuyển. Tải về mẫu phiếu đăng ký dự tuyển file WORD tại đây
Phiếu đăng ký dự tuyển: – Tải về mẫu phiếu đăng ký dự tuyển file WORD TẠI ĐÂY
Tải về mẫu phiếu đăng ký dự tuyển file PDF TẠI ĐÂY
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Công nghệ Ô tô | 510216 |
2 | Điện công nghiệp | 520227 |
3 | Hàn (Hàn điện, Hàn công nghệ cao) | 520123 |
4 | Điện tử công nghiệp | 520225 |
5 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 520205 |
6 | Quản trị mạng máy tính | 480209 |
7 | Tin học văn phòng | 480203 |
8 | Kế toán doanh nghiệp | 340302 |
9 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 340303 |
10 | Kỹ thuật Sửa chữa, lắp ráp máy tính | 480102 |
11 | Điện dân dụng | 520226 |
12 | Điện – Nước | 580212 |
13 | Cấp, thoát nước | 520312 |
14 | Cắt gọt kim loại | 520121 |
15 | Vận hành máy thi công nền (Lái máy Xúc, máy Ủi, máy Lu) | 520183 |
TT | Tên ngành | Mức học phí (vnđ/tháng) | ||
Trình độ cao đẳng | Trình độ trung cấp (đối tượng tuyển sinh
TN THPT) |
Trình độ trung cấp (đối tượng tuyển sinh
TN THCS) |
||
1 | Công nghệ Ô tô | 360.000 | 350.000 | Miễn 100% |
2 | Điện công nghiệp | 360.000 | 350.000 | Miễn 100% |
3 | Hàn (Hàn điện, Hàn công nghệ cao) | 360.000 | 350.000 | Miễn 100% |
4 | Điện tử công nghiệp | 360.000 | 350.000 | Miễn 100% |
5 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 360.000 | 350.000 | Miễn 100% |
6 | Quản trị mạng máy tính | 320.000 | 300.000 | Miễn 100% |
7 | Tin học văn phòng | 320.000 | 300.000 | Miễn 100% |
8 | Kế toán doanh nghiệp | 320.000 | 300.000 | Miễn 100% |
9 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 320.000 | 300.000 | Miễn 100% |
10 | Kỹ thuật Sửa chữa, lắp ráp máy tính | – | 300.000 | Miễn 100% |
11 | Điện dân dụng | – | 350.000 | Miễn 100% |
12 | Điện – Nước | – | 350.000 | Miễn 100% |
13 | Cấp, thoát nước | – | 350.000 | Miễn 100% |
14 | Cắt gọt kim loại | – | 300.000 | Miễn 100% |
15 | Vận hành máy thi công nền (Lái máy Xúc, máy Ủi, máy Lu) | – | 350.000 | Miễn 100% |