Tên trường: Cao đẳng Vĩnh Phúc
Tên tiếng Anh: Vĩnh Phuc College
Mã trường: C16
Loại trường: Công lập
Hệ đào tạo: Cao đẳng – Trung cấp – Sơ cấp – Liên thông – Tại chức
Chuẩn đầu ra các ngành Khung đào tạo trình độ trung cấp chuyên nghiệp
Khung chương trình Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng
Khung chương trình Các nghề đào tạo hệ cao đẳng nghề
Khung Đào tạo tuyển sinh Liên Thông Đại học và cao đẳng, Trung Cấp Sơ Cấp
Địa chỉ: Phường Trưng Nhị, thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Email: cdspvinhphuc@gmail.com
Website: http://caodangvinhphuc.edu.vn
Facebook: www.facebook.com/TruongCaoDangVinhPhuc/
TT |
Ngành học |
Tổ hợp môn thidùng xét tuyển |
Chỉ tiêu xét tuyển(Dự kiến) |
|
KQ thi THPT |
học bạ THPT |
|||
I |
Giáo dục Mầm non |
PT1: M00 (Ngữ văn, Toán, Môn năng khiếu : Đọc diễn cảm, Hát)
|
200 |
770 |
II |
Các ngành khối giáo dục nghề nghiệp |
|||
1 |
Tin học ứng dụng |
A00; A01; A16; D90 |
10 |
20 |
2 |
Kế toán |
A00; A01; A16; D90 |
10 |
20 |
3 |
Khoa học thư viện |
C00; C15:C21:A12 |
10 |
20 |
4 |
Việt Nam học |
C00; D01:D72:D90 |
10 |
20 |
5 |
Tiếng Anh |
D01: D72:D90 |
10 |
20 |
6 |
Quản trị mạng máy tính |
A00; A01; A16; D90 |
10 |
20 |
7 |
Điều dưỡng |
B00 |
20 |
50 |
8 |
Dược sỹ |
B00 |
20 |
50 |
III |
Giáo dục Mầm non
|
Kiến thức cơ sở; Kiến thức chuyên ngành; Năng khiếu |
150 |
THÔNG TIN TUYỂN SINH HỆ TRUNG CẤP
|
Ngành đào tạo/mã ngành |
Thời gian đào tạo |
Chỉ tiêu |
Hình thức thi,
|
|
|
I |
Khối ngành Văn hóa nghệ thuật |
|||||
1. |
Thanh nhạc (5210225) |
2 năm |
05 |
– Xét theo ĐTB các môn cả năm lớp 12 và thi năng khiếu chuyên ngành.
|
-Tuyển sinh trong cả nước
|
|
2. |
Đàn Guitare (5210217) |
05 |
||||
3. |
Đàn Organ (5210224) |
05 |
||||
4. |
Hội họa (5210103) |
05 |
||||
5. |
Thư viện(5320205) |
10 |
||||
6. |
Nghiệp vụ lễ tân (5810203) |
10 |
– Xét theo ĐTB các môn cả năm lớp 9.
|
|||
7. |
Hướng dẫn du lịch (5810103) |
10 |
||||
8. |
NT múa dân gian dân tộc (5210207) |
3 năm |
10 |
– Xét theo ĐTB các môn cả năm lớp 9 và thi năng khiếu chuyên ngành
|
||
9. |
Đàn Guitare (5210217) |
05 |
||||
10. |
Thanh nhạc (5210225) |
10 |
||||
11. |
Đàn Organ (5210224) |
10 |
||||
12. |
Hội họa (5210103) |
10 |
||||
II |
Khối ngành sức khỏe |
|||||
13. |
Y sỹ đa khoa (5720101) |
2 năm |
30 |
– Xét tuyển điểm trung bình học tập cả năm các môn Toán, Hóa, Sinh lớp 12.
|
||
14. |
Y sỹ Y học cổ truyền (5720102) |
2 năm |
30 |
|||