Ngành |
Mã ngành |
Hệ cao đẳng |
Chế biến lương thực |
6540102 |
Công nghệ thực phẩm |
6540103 |
Chế biến thực phẩm |
6540104 |
Chế biến dầu thực vật |
6540105 |
Chế biến rau quả |
6540106 |
Sản xuất bánh kẹo |
6540106 |
Sản xuất cồn |
6540117 |
Sản xuất rượu, bia |
6540118 |
Sản xuất nước giải khát |
6540119 |
Công nghệ chế biến chè |
6540124 |
Chế biến cà phê, ca cao |
6540125 |
Chế biến thuốc lá |
6540126 |
Công nghệ sau thu hoạch |
6620101 |
Công nghệ sinh học |
6420202 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
6510401 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
6510603 |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
Tin học ứng dụng |
6480205 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
6480208 |
Quản trị mạng máy tính |
6480209 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
6510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
6510305 |
Điện dân dụng |
6520226 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
Kế toán |
6340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
6540302 |
Tài chính – Ngân hàng |
6340202 |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
Hệ trung cấp, sơ cấp |
Chế biến rau quả |
5540106 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
5540108 |
Công nghệ chế biến chè |
5540124 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
5620104 |
Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn |
5810205 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm |
5510603 |
Công nghệ hóa nhựa |
5510405 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
5510421 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
5480202 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
5480208 |
Quản trị mạng máy tính |
5480209 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5510303 |
Điện dân dụng |
5520226 |
Điện công nghiệp |
5520227 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
5340424 |
Công nghệ may và thời trang |
5540204 |