Tên ngành
|
Mã ngành
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
7620113
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
Du lịch
|
7810101
|
Địa lý tự nhiên
|
7440217
|
Đông phương học
|
7310608
|
Giáo dục chính trị
|
7140205
|
Kế toán
|
7340301
|
Kinh tế
|
7310101
|
Kinh tế đầu tư
|
7310104
|
Kinh tế tài chính
|
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
Luật
|
7380101
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
Quan hệ công chúng
|
7320108
|
Quản lý kinh tế
|
7310110
|
Quản lý và phát triển du lịch
|
|
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
|
7340404
|
Quản lý văn hóa
|
7229042
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7420201
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
Sư phạm Lịch sử Địa lý
|
7140249
|
Sư phạm ngữ văn
|
7140217
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340201
|
Tâm lý học
|
7310401
|
Thương mại điện tử
|
7340122
|
Việt Nam học
|
7229030
|