Tên trường: Cao đẳng Công thương Hà Nội
Tên tiếng Anh: Hanoi College of Industry and Trade (HCIT)
Mã trường: CDD0141
Loại trường: Công lập
Hệ đào tạo: Cao đẳng – Trung cấp – Sơ cấp – Đại học – Sau đại học – Liên thông – Văn bằng 2
Chuẩn đầu ra các ngành Khung đào tạo trình độ trung cấp chuyên nghiệp
Khung chương trình Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng
Khung chương trình Các nghề đào tạo hệ cao đẳng nghề
Khung Đào tạo tuyển sinh Liên Thông Đại học và cao đẳng, Trung Cấp Sơ Cấp
Địa chỉ: Số 54A1, đường Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Email: hcit.edu.vn@gmail.com
Website: https://hcit.edu.vn/
Facebook: www.facebook.com/hcit.edu.vn/
Khối ngành, Học phí |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Trình độ đào tạo |
Chăm sóc sức khỏeHọc phí: 450.000đ/1 tín chỉHọc phí: 350.000đ/1 tín chỉ |
Dược |
6720201 |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
6720301 |
Cao đẳng |
|
Dinh dưỡng |
6720401 |
Cao đẳng |
|
Chăm sóc sắc đẹp |
6810404 |
Cao đẳng |
|
Chăm sóc sắc đẹp |
5810404 |
Trung cấp |
|
Ngôn ngữHọc phí: 300.000đ/1 tín chỉ |
Tiếng Anh |
6220206 |
Cao đẳng |
Tiếng Hàn Quốc |
6220211 |
Cao đẳng |
|
Tiếng Nhật |
6220212 |
Cao đẳng |
|
Kinh tếHọc phí: 300.000đ/1 tín chỉ |
Kế toán |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
Cao đẳng |
|
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
Trung cấp |
|
Tài chính – Ngân hàng |
5340202 |
Trung cấp |
|
Quản lý doanh nghiệp |
5340128 |
Trung cấp |
|
Dịch vụ – Du lịch, Nhà hàng – Khách sạnHọc phí: 300.000đ/1 tín chỉ. |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5810103 |
Trung cấp |
|
Quản trị nhà hàng |
6810206 |
Cao đẳng |
|
Nghiệp vụ nhà hàng |
5810206 |
Trung cấp |
|
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 |
Cao đẳng |
|
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
Trung cấp |
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
5760203 |
Trung cấp |
|
Công nghệ – Kỹ thuậtHọc phí: 350.000đ/1 tín chỉ |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
Cao đẳng |
Tin học ứng dụng |
5480206 |
Trung cấp |
|
Công nghệ may |
6540204 |
Cao đẳng |
|
Công nghệ may và thời trang |
5540204 |
Trung cấp |
|
Thiết kế đồ họa |
5210402 |
Cao đẳng |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
Cao đẳng |
|
Kỹ thuật điện lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
Cao đẳng |
|
Điện dân dụng |
6520226 |
Cao đẳng |
|
Điện công nghiệp |
6520227 |
Cao đẳng |
|
Điện công nghiệp |
5520227 |
Trung cấp |
|
Điện tử công nghiệp |
6520225 |
Cao đẳng |
|
Điện tử công nghiệp |
5520225 |
Trung cấp |
|
Công nghệ ô tô |
6510216 |
Cao đẳng |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5510303 |
Trung cấp |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
5510421 |
Trung cấp |
|
Quản lý công trình đô thị |
5340427 |
Trung cấp |
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5580202 |
Trung cấp |
|
Sửa chữa điện lạnh và điện gia dụng |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa máy tính xách tay |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa điện thoại di động |
Sơ cấp |
||
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
Sơ cấp |
||
Dịch vụ ăn uống |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa điện – điện lạnh ô tô |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa cơ khí động cơ ô tô |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa điện tử dân dụng |
Sơ cấp |
||
Chăm sóc da |
Sơ cấp |
||
Vẽ móng nghệ thuật |
Sơ cấp |
||
Trang điểm thẩm mỹ |
Sơ cấp |
||
Nối mi |
Sơ cấp |
||
Xoa bóp bấm huyệt |
Sơ cấp |
||
Phun thêu thẩm mỹ |
Sơ cấp |
||
Thiết kế tạo mẫu tóc |
Sơ cấp |
||
Sản xuất gốm sứ xây dựng |
Sơ cấp |
||
Kỹ thuật xây dựng |
Sơ cấp |
||
Nề – Hoàn thiện |
Sơ cấp |
||
Chế biến và bảo quản thủy sản |
Sơ cấp |
||
Chế biến và bảo quản thực phẩm |
Sơ cấp |