Khung chương trình Các Ngành đào tạo trình độ Cao đẳng

Danh mục Ngành nghề Đào tạo cấp IV Trình độ CAO ĐẲNG cung cấp Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp 4 trình độ Cao đẳng. Nghề nghiệp là một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, những kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó, đáp ứng được những nhu cầu của xã hội.

Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định.

1️⃣ Mã ngành đào tạo cấp IV – trình độ Cao đẳng được xác định như thế nào?

Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy (07) chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo (trung cấp, cao đẳng, đại học…); hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.

Ví dụ: 6140201

Giải thích nguyên tắc gán mã:

Chữ số đầu tiên: 6 là mã trình độ đào tạo Cao đẳng => Xem thêm: Danh mục Giáo dục, Đào tạo cấp I

Chữ số thứ 2 và 3: 14 là mã lĩnh vực đào tạo Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên => Xem thêm: Danh mục Giáo dục, Đào tạo cấp II

Chữ số thứ 4 và 5: 02 là mã nhóm ngành đào tạo Đào tạo giáo viên => Xem thêm: Danh mục Giáo dục, Đào tạo cấp III

2 chữ số cuối cùng: 01 là mã ngành đào tạo Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

Như vậy,  6140201 là mã ngành Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

2️⃣ Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ cao đẳng:

Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ cao đẳng:

DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Mã số Ngành nghề đào tạo
614 KHOA HỌC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN
61402 ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN
6140201 Sư phạm giáo dục nghề nghiệp
6140202 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
6140203 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
6140204 Sư phạm kỹ thuật xây dựng
6140205 Giáo viên huấn luyện xiếc
621 NGHỆ THUẬT
62101 MỸ THUẬT
6210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ
6210102 Điêu khắc
6210103 Hội họa
6210104 Đồ họa
6210105 Gốm
62102 NGHỆ THUẬT TRÌNH DIỄN
6210202 Nghệ thuật biểu diễn dân ca
6210208 Nghệ thuật biểu diễn xiếc
6210211 Diễn viên kịch – điện ảnh
6210212 Diễn viên sân khấu kịch hát
6210213 Diễn viên múa
6210214 Biên đạo múa
6210215 Huấn luyện múa
6210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
6210217 Biểu diễn nhạc cụ phương tây
6210221 Piano
6210222 Nhạc Jazz
6210225 Thanh nhạc
6210227 Sáng tác âm nhạc
6210228 Chỉ huy âm nhạc
6210230 Sản xuất phim
6210231 Sản xuất phim hoạt hình
6210232 Quay phim
6210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu
6210234 Đạo diễn sân khấu
6210235 Sản xuất nhạc cụ
6210237 Tạp kỹ
6210239 Sản xuất âm nhạc
6210240 Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang
6210241 Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc
62103 NGHỆ THUẬT NGHE NHÌN
6210303 Nhiếp ảnh
6210304 Ghi dựng đĩa, băng từ
6210305 Khai thác thiết bị phát thanh
6210306 Khai thác thiết bị truyền hình
6210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn
6210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
6210309 Công nghệ điện ảnh – truyền hình
6210310 Thiết kế âm thanh – ánh sáng
6210313 Kỹ sư âm thanh
62104 MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
6210401 Thiết kế công nghiệp
6210402 Thiết kế đồ họa
6210403 Thiết kế nội thất
6210404 Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh
6210407 Đúc, dát đồng mỹ nghệ
6210408 Chạm khắc đá
6210409 Gia công đá quý
6210410 Kim hoàn
6210412 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
6210413 Đồ gốm mỹ thuật
6210417 Trang trí nội thất
6210418 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
6210419 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
6210422 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
622 NHÂN VĂN
62201 NGÔN NGỮ, VĂN HỌC VÀ VĂN HOÁ VIỆT NAM
6220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
6220102 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
6220103 Việt Nam học
62202 NGÔN NGỮ, VĂN HỌC VÀ VĂN HOÁ NƯỚC NGOÀI
6220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không
6220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại
6220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch
6220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
6220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
6220206 Tiếng Anh
6220208 Tiếng Pháp
6220209 Tiếng Trung Quốc
6220211 Tiếng Hàn Quốc
6220212 Tiếng Nhật
6220213 Tiếng Thái
6220214 Tiếng Khơ me
6220215 Tiếng Lào
6220216 Tiếng Anh thương mại
6220217 Tiếng Anh du lịch
6220218 Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – khách sạn
631 KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI
63103 XÃ HỘI HỌC VÀ NHÂN HỌC
6310301 Giáo dục đồng đẳng
632 BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN
63201 BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG
6320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở
6320103 Báo chí
6320104 Công nghệ phát thanh – truyền hình
6320105 Công nghệ truyền thông
6320106 Truyền thông đa phương tiện
6320108 Quan hệ công chúng
63202 THÔNG TIN – THƯ VIỆN
6320201 Hệ thống thông tin
6320202 Hệ thống thông tin quản lý
6320205 Thư viện
6320206 Khoa học thư viện
6320208 Thư viện – Thông tin
6320209 Công nghệ thiết bị trường học
63203 VĂN THƯ – LƯU TRỮ – BẢO TÀNG
6320301 Văn thư hành chính
6320302 Văn thư – lưu trữ
6320303 Lưu trữ
6320304 Thư ký
6320306 Thư ký văn phòng
6320307 Bảo tàng
63204 XUẤT BẢN – PHÁT HÀNH
6320401 Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm
6320402 Biên tập xuất bản phẩm
6320403 Phát hành xuất bản phẩm
634 KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ
63401 KINH DOANH
6340101 Kinh doanh thương mại
6340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu
6340106 Kinh doanh xuất bản phẩm
6340113 Logistics
6340114 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
6340115 Dịch vụ thương mại hàng không
6340116 Marketing
6340117 Marketing du lịch
6340118 Marketing thương mại
6340119 Quản trị bán hàng
6340120 Bán hàng trong siêu thị
6340122 Thương mại điện tử
6340123 Hành chính logistics
63402 TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG – BẢO HIỂM
6340201 Tài chính doanh nghiệp
6340202 Tài chính – Ngân hàng
6340203 Tài chính tín dụng
6340204 Bảo hiểm
6340205 Bảo hiểm xã hội
63403 KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN
6340301 Kế toán
6340302 Kế toán doanh nghiệp
6340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
6340304 Kế toán vật tư
6340305 Kế toán ngân hàng
6340306 Kế toán tin học
6340307 Kế toán hành chính sự nghiệp
6340310 Kiểm toán
6340311 Kế toán thuế
6340312 Kế toán nội bộ
63404 QUẢN TRỊ – QUẢN LÝ
6340401 Quản trị nhân sự
6340402 Quản trị nhân lực
6340403 Quản trị văn phòng
6340404 Quản trị kinh doanh
6340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển
6340406 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
6340407 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
6340408 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
6340409 Quản trị kinh doanh vận tải hàng
6340410 Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm
6340411 Quản trị kinh doanh vật tư nông
6340412 Quản trị kinh doanh vật tư công
6340413 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
6340414 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng
6340415 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
6340416 Quản trị kinh doanh bất động sản
6340417 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
6340418 Quản trị nhà máy sản xuất may
6340419 Quản lý kinh doanh điện
6340425 Quản lý kho hàng
6340426 Quản lý nhà đất
6340428 Quản lý giao thông đô thị
6340429 Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi
6340430 Quản lý khu đô thị
6340431 Quản lý cây xanh đô thị
6340432 Quản lý công trình đường thuỷ
6340433 Quản lý công trình biển
6340434 Quản lý tòa nhà
6340436 Quản lý văn hoá
6340439 Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
6340440 Quản lý vận hành cảng
6340441 Quản lý chất lượng thực phẩm
6340442 Giám sát kho hàng
6340443 Quản lý siêu thị
6340444 Quản lý hàng hải
638 PHÁP LUẬT
63801 LUẬT
6380101 Pháp luật
6380102 Pháp luật về quản lý hành chính công
63802 DỊCH VỤ PHÁP LÝ
6380201 Dịch vụ pháp lý
6380202 Công chứng
6380203 Tư pháp cơ sở
6380204 Pháp chế doanh nghiệp
6380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp
6380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai
6380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng
6380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng
6380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư
6380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản
6380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại
642 KHOA HỌC SỰ SỐNG
64202 SINH HỌC ỨNG DỤNG
6420201 Sinh học ứng dụng
6420202 Công nghệ sinh học
6420203 Vi sinh – Hóa sinh
644 KHOA HỌC TỰ NHIÊN
64402 KHOA HỌC TRÁI ĐẤT
6440201 Quan trắc khí tượng hàng không
6440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp
6440203 Quan trắc hải văn
6440204 Quan trắc khí tượng bề mặt
6440206 Khí tượng học
6440207 Thuỷ văn
646 TOÁN VÀ THỐNG KÊ
64602 THỐNG KÊ
6460201 Thống kê
6460202 Thống kê doanh nghiệp
6460203 Hệ thống thông tin kinh tế
648 MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
64801 MÁY TÍNH
6480101 Khoa học máy tính
6480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
6480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
6480104 Truyền thông và mạng máy tính
6480105 Công nghệ kỹ thuật máy tính
6480107 Điện tử máy tính
6480108 Đồ họa đa phương tiện
64802 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
6480201 Công nghệ thông tin
6480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
6480203 Tin học văn phòng
6480204 Tin học viễn thông ứng dụng
6480205 Tin học ứng dụng
6480206 Xử lý dữ liệu
6480207 Lập trình máy tính
6480208 Quản trị cơ sở dữ liệu
6480209 Quản trị mạng máy tính
6480213 Vẽ và thiết kế trên máy tính
6480214 Thiết kế trang Web
6480216 An ninh mạng
651 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT
65101 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT KIẾN TRÚC VÀ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
6510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
6510102 Công nghệ kỹ thuật giao thông
6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
6510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
6510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
6510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi
6510109 Xây dựng công trình thủy
6510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
6510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
6510112 Lắp đặt cầu
6510113 Lắp đặt giàn khoan
6510114 Xây dựng công trình thủy điện
6510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ
6510117 Trùng tu di tích lịch sử
6510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
6510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
6510121 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị
65102 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
6510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô
6510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
6510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
6510212 Công nghệ chế tạo máy
6510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
6510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
6510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
6510216 Công nghệ ô tô
65103 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG
6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
6510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
6510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
6510313 Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời
6510314 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
6510315 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
65104 CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC, VẬT LIỆU, LUYỆN KIM VÀ MÔI TRƯỜNG
6510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
6510404 Hoá phân tích
6510405 Công nghệ hoá nhựa
6510406 Công nghệ hoá nhuộm
6510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại
6510410 Công nghệ mạ
6510412 Công nghệ sơn tĩnh điện
6510415 Công nghệ sơn tàu thuỷ
6510416 Công nghệ vật liệu
6510417 Công nghệ nhiệt luyện
6510418 Công nghệ đúc kim loại
6510419 Công nghệ cán, kéo kim loại
6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường
6510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
65105 CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
6510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
6510502 Công nghệ sản xuất alumin
6510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
6510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
6510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
6510506 Công nghệ gia công kính xây dựng
6510507 Sản xuất vật liệu hàn
6510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
6510509 Sản xuất các chất vô cơ
6510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
6510511 Sản xuất phân bón
6510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
6510513 Sản xuất sơn
6510514 Sản xuất xi măng
6510516 Sản xuất gạch Ceramic
6510517 Sản xuất gạch Granit
6510522 Sản xuất sứ xây dựng
6510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
6510524 Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh
6510525 Sản xuất pin, ắc quy
6510526 Sản xuất khí cụ điện
6510527 Sản xuất sản phẩm cách điện
6510528 Sản xuất dụng cụ đo điện
6510529 Sản xuất động cơ điện
6510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
6510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
6510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
6510533 Sản xuất dụng cụ thể thao
6510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt
6510536 Sản xuất gốm xây dựng
6510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
6510538 Chế biến mủ cao su
65106 QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP
6510601 Quản lý công nghiệp
6510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
6510604 Kiểm nghiệm đường mía
6510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
6510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
6510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng
6510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
6510609 Kiểm tra và phân tích hoá chất
6510610 Giám định khối lượng, chất lượng than
6510611 Đo lường dao động và cân bằng động
6510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
6510613 Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
6510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su
6510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
65107 CÔNG NGHỆ DẦU KHÍ VÀ KHAI THÁC
6510702 Khoan khai thác dầu khí
6510703 Khoan thăm dò dầu khí
6510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
6510706 Kỹ thuật xăng dầu
6510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu
6510708 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
6510709 Vận hành thiết bị hoá dầu
6510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
6510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng
6510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
6510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
6510714 Vận hành thiết bị lọc dầu
6510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
6510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
6510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
6510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
65108 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT IN
6510801 Công nghệ chế tạo khuôn in
6510802 Công nghệ in
6510805 Công nghệ bao bì
65109 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT, ĐỊA VẬT LÝ VÀ TRẮC ĐỊA
6510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất
6510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa
6510907 Trắc địa – Địa hình – Địa chính
6510908 Đo đạc bản đồ
6510909 Đo đạc địa chính
6510910 Trắc địa công trình
6510911 Quan trắc khí tượng
6510912 Khảo sát địa hình
6510913 Khảo sát địa chất
6510914 Khảo sát thuỷ văn
6510915 Khoan thăm dò địa chất
65110 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MỎ
6511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ
6511002 Công nghệ tuyển khoáng
6511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
6511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than
6511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
6511008 Khoan nổ mìn
6511009 Khoan đào đường hầm
6511010 Khoan khai thác mỏ
6511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
6511012 Vận hành trạm khí hoá than
6511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
652 KỸ THUẬT
65201 KỸ THUẬT CƠ KHÍ VÀ CƠ KỸ THUẬT
6520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
6520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp
6520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
6520104 Chế tạo thiết bị cơ khí
6520105 Chế tạo khuôn mẫu
6520106 Gia công ống công nghệ
6520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép
6520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ
6520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
6520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
6520111 Lắp ráp ô tô
6520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ
6520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí
6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh
6520121 Cắt gọt kim loại
6520122
6520123 Hàn
6520124 Rèn, dập
6520125 Nguội chế tạo
6520126 Nguội sửa chữa máy công cụ
6520127 Nguội lắp ráp cơ khí
6520130 Sửa chữa máy tàu biển
6520131 Sửa chữa máy tàu thuỷ
6520132 Sửa chữa thiết bị dệt
6520133 Sửa chữa thiết bị may
6520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
6520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường
6520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
6520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy
6520138 Sửa chữa thiết bị in
6520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
6520140 Sửa chữa cơ máy mỏ
6520141 Sửa chữa thiết bị hoá chất
6520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim
6520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
6520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
6520145 Sửa chữa máy nâng chuyển
6520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng
6520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
6520149 Bảo trì thiết bị cơ điện
6520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
6520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
6520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
6520156 Bảo dưỡng công nghiệp
6520157 Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
6520159 Bảo trì và sửa chữa ô tô
6520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
6520182 Vận hành cần, cầu trục
6520183 Vận hành máy thi công nền
6520184 Vận hành máy thi công mặt đường
6520185 Vận hành máy xây dựng
6520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
6520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
6520190 Vận hành máy và thiết bị hoá chất
6520191 Điều khiển tàu cuốc
6520194 Bảo trì hệ thống sản xuất tự động
6520195 Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá
6520196 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới
6520197 Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC
6520198 Cơ khí xây dựng
65202 KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG
6520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
6520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
6520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
6520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
6520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
6520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không
6520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
6520208 Kỹ thuật điện tàu bay
6520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay
6520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
6520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy
6520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
6520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không
6520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
6520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
6520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông
6520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
6520220 Kỹ thuật truyền hình cáp
6520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
6520224 Điện tử dân dụng
6520225 Điện tử công nghiệp
6520226 Điện dân dụng
6520227 Điện công nghiệp
6520228 Điện tàu thuỷ
6520229 Điện đầu máy đường sắt
6520231 Sửa chữa điện máy mỏ
6520232 Sửa chữa điện máy công trình
6520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
6520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
6520235 Sửa chữa thiết bị tự động hoá
6520237 Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l
6520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
6520239 Lắp đặt điện công trình
6520240 Lắp đặt thiết bị điện
6520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt
6520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
6520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
6520245 Vận hành điện trong nhà máy điện
6520246 Vận hành nhà máy thủy điện
6520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện
6520248 Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện
6520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
6520250 Vận hành trạm, mạng điện
6520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
6520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
6520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel
6520254 Vận hành nhà máy điện hạt nhân
6520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
6520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
6520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
6520258 Điều độ lưới điện phân phối
6520259 Đo lường điện
6520260 Thí nghiệm điện
6520261 Cơ điện lạnh thuỷ sản
6520262 Cơ điện nông thôn
6520263 Cơ điện tử
6520264 Tự động hóa công nghiệp
6520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị
6520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
6520269 Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
6520270 Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
6520271 Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời
6520272 Vận hành, khai thác điện tàu thủy
65203 KỸ THUẬT HÓA HỌC, VẬT LIỆU, LUYỆN KIM VÀ MÔI TRƯỜNG
6520301 Luyện gang
6520302 Luyện thép
6520304 Luyện kim màu
6520305 Luyện Ferro hợp kim
6520306 Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
6520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
6520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép
6520309 Xử lý nước thải công nghiệp
6520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
6520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
6520312 Cấp, thoát nước
65290 KHÁC
6529001 Kỹ thuật lò hơi
6529002 Kỹ thuật tua bin
6529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
6529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
6529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
6529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
6529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
6529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
6529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
6529012 Lặn trục vớt
6529013 Lặn nghiên cứu khảo sát
6529015 Lặn thi công
654 SẢN XUẤT VÀ CHẾ BIẾN
65401 CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG
6540102 Chế biến lương thực
6540103 Công nghệ thực phẩm
6540104 Chế biến thực phẩm
6540105 Chế biến dầu thực vật
6540106 Chế biến rau quả
6540112 Sản xuất bánh, kẹo
6540117 Sản xuất cồn
6540118 Sản xuất rượu bia
6540119 Sản xuất nước giải khát
6540124 Công nghệ chế biến chè
6540125 Chế biến cà phê, ca cao
6540126 Chế biến thuốc lá
6540129 Công nghệ thực phẩm – dược phẩm
65402 SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN SỢI, VẢI, GIÀY, DA
6540201 Công nghệ sợi, dệt
6540202 Công nghệ sợi
6540203 Công nghệ dệt
6540204 Công nghệ may
6540205 May thời trang
6540206 Thiết kế thời trang
6540207 Công nghệ may Veston
6540210 Công nghệ da giày
6540212 Thuộc da
6540213 Sản xuất hàng da, giầy
6540214 Sản xuất muối và hóa chất sau muối
65490 KHÁC
6549001 Công nghệ chế biến lâm sản
6549002 Công nghệ giấy và bột giấy
6549003 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
658 KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG
65801 KIẾN TRÚC VÀ QUY HOẠCH
65802 XÂY DỰNG
6580201 Kỹ thuật xây dựng
6580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
6580205 Xây dựng cầu đường bộ
6580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất
65803 QUẢN LÝ XÂY DỰNG
6580301 Quản lý xây dựng
662 NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
66201 NÔNG NGHIỆP
6620101 Công nghệ sau thu hoạch
6620106 Chế biến nông lâm sản
6620109 Khoa học cây trồng
6620112 Trồng cây lương thực, thực phẩm
6620114 Trồng cây công nghiệp
6620115 Trồng cây ăn quả
6620116 Bảo vệ thực vật
6620117 Chăn nuôi gia súc, gia cầm
6620118 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
6620119 Chăn nuôi
6620120 Chăn nuôi – Thú y
6620121 Khuyến nông
6620123 Kỹ thuật dâu tằm tơ
6620124 Chọn và nhân giống cây trồng
6620125 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
6620129 Phát triển nông thôn
6620130 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
6620131 Nông nghiệp công nghệ cao
6620132 Nông lâm kết hợp
66202 LÂM NGHIỆP
6620201 Lâm nghiệp
6620202 Lâm sinh
6620203 Làm vườn – cây cảnh
6620204 Kỹ thuật cây cao su
6620205 Sinh vật cảnh
6620206 Lâm nghiệp đô thị
6620207 Quản lý tài nguyên rừng
6620208 Kiểm lâm
66203 THUỶ SẢN
6620301 Công nghệ chế biến thủy sản
6620302 Chế biến và bảo quản thuỷ sản
6620303 Nuôi trồng thuỷ sản
6620304 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
6620305 Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ
6620306 Khai thác, đánh bắt hải sản
6620310 Phòng và chữa bệnh thủy sản
6620312 Kiểm ngư
664 THÚ Y
66401 THÚ Y
6640101 Thú y
66402 DỊCH VỤ THÚ Y
6640201 Dịch vụ thú y
66490 KHÁC
6649001 Sản xuất thuốc thú y
6649002 Sản xuất thuốc thủy y
672 SỨC KHOẺ
67201 Y HỌC
6720101 Y sỹ đa khoa
6720102 Y học cổ truyền
6720103 Y sinh học thể dục thể thao
67202 DƯỢC HỌC
6720201 Dược
6720202 Kỹ thuật dược
6720203 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
6720204 Dược cộng đồng
6720205 Dược liệu dược học cổ truyền
6720206 Bào chế dược phẩm
6720207 Dược y học cổ truyền
67203 ĐIỀU DƯỠNG – HỘ SINH
6720301 Điều dưỡng
6720302 Điều dưỡng y học cổ truyền
6720303 Hộ sinh
6720304 Điều dưỡng nha khoa
6720305 Điều dưỡng chuyên khoa nội
6720306 Điều dưỡng chuyên khoa ngoại
6720307 Điều dưỡng chuyên khoa sản
6720308 Điều dưỡng chuyên khoa nhi
67204 DINH DƯỠNG
6720401 Dinh dưỡng
67206 KỸ THUẬT Y HỌC
6720601 Kỹ thuật hình ảnh y học
6720602 Kỹ thuật xét nghiệm y học
6720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng
6720604 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
6720605 Kỹ thuật phục hình răng
6720606 Kỹ thuật vật lý trị liệu
67290 KHÁC
676 DỊCH VỤ XÃ HỘI
67601 CÔNG TÁC XÃ HỘI
6760101 Công tác xã hội
6760102 Công tác thanh thiếu niên
67602 DỊCH VỤ XÃ HỘI
6760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình
6760204 Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ
681 DU LỊCH, KHÁCH SẠN, THỂ THAO VÀ DỊCH VỤ CÁ NHÂN
68101 DU LỊCH
6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6810103 Hướng dẫn du lịch
6810104 Quản trị lữ hành
6810105 Quản trị du lịch MICE
6810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
6810107 Điều hành tour du lịch
6810110 Du lịch golf
68102 KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG
6810201 Quản trị khách sạn
6810202 Quản trị khu Resort
6810203 Quản trị lễ tân
6810204 Quản trị buồng phòng
6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
6810206 Quản trị nhà hàng
6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn
6810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống
6810210 Kỹ thuật làm bánh
68103 THỂ DỤC, THỂ THAO
6810302 Huấn luyện thể thao
6810303 Quản lý thể dục, thể thao
6810304 Kỹ thuật golf
68104 DỊCH VỤ THẨM MỸ
6810404 Chăm sóc sắc đẹp
68105 KINH TẾ GIA ĐÌNH
6810501 Kinh tế gia đình
684 DỊCH VỤ VẬN TẢI
68401 KHAI THÁC VẬN TẢI
6840101 Khai thác vận tải
6840108 Điều khiển phương tiện thủy nội địa
6840109 Điều khiển tàu biển
6840110 Khai thác máy tàu biển
6840111 Khai thác máy tàu thủy
6840112 Vận hành khai thác máy tàu
6840114 Bảo đảm an toàn hàng hải
6840115 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
6840116 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
6840119 Lái tàu bay dân dụng
6840120 Điều hành bay
6840121 Kiểm soát không lưu
6840122 Thông tin tín hiệu đường sắt
6840124 Lái tàu đường sắt
6840125 Điều hành chạy tàu hỏa
6840126 Lái xe chuyên dụng
6840127 Lái tàu điện
6840128 Điều hành đường sắt đô thị
6840129 Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
68402 DỊCH VỤ BƯU CHÍNH
6840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
6840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
685 MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
68501 QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
6850102 Quản lý đất đai
6850103 Quản lý tài nguyên và môi trường
6850104 Bảo vệ môi trường đô thị
6850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp
6850106 Bảo vệ môi trường biển
6850109 Xử lý dầu tràn trên biển
6850110 Xử lý rác thải
6850112 Kiểm soát và bảo vệ môi trường
68502 DỊCH VỤ AN TOÀN LAO ĐỘNG VÀ VỆ SINH CÔNG NGHIỆP
6850203 Bảo hộ lao động
686 AN NINH, QUỐC PHÒNG
68601 AN NINH VÀ TRẬT TỰ XÃ HỘI
6860101 Kiểm tra an ninh hàng không
6860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn
6860104 Nghiệp vụ an ninh vận tải
6860105 Kỹ thuật hình sự
6860106 Trinh sát an ninh
6860107 Trinh sát cảnh sát
6860108 Điều tra hình sự
6860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
6860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông
6860111 Cảnh vệ
6860112 Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
6860113 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ
6860114 Kỹ thuật mật mã
6860115 Trinh sát đặc biệt
6860116 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
6860117 Hậu cần Công an nhân dân
6860118 Hồ sơ nghiệp vụ
6860119 Huấn luyện quân sự, võ thuật
68602 QUÂN SỰ
6860201 Biên phòng
6860202 Chỉ huy tham mưu Lục quân
6860221 Điều khiển tàu biển quân sự
6860222 Pháo tàu
6860223 Tên lửa tàu
6860224 Thông tin Hải quân
6860225 Ra đa tàu Hải quân
6860226 Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin
6860227 Nguồn điện – An toàn – Môi trường
6860228 Kỹ thuật viễn thông
6860229 Kỹ thuật vô tuyến điện
6860230 Xây dựng công trình chiến đấu
68690 KHÁC
6869001 Vệ sỹ
6869002 Bảo vệ

Nguồn: DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG, Ban hành kèm theo Thông tư số 26/2020/TT-BLĐTBXH ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Giáo dục cao đẳng, bậc cao đẳng, hệ cao đẳng, hay cao đẳng là một hệ đào tạo trong giáo dục đại học của nhiều nước trên thế giới; phân biệt với “bậc đại học” và “bậc sau đại học” vốn cũng thuộc giáo dục đại học. Giáo dục cao đẳng thường diễn ra trong các trường cao đẳng; tuy vậy, các đại học và trường đại học cũng thường có cả hệ cao đẳng. >> Xem thêm: Khung Cơ cấu Hệ thống Giáo dục Quốc dân Việt Nam.

Bên trên là Danh sách mã số cấp 4 của các ngành nghề đào tạo trình độ Cao đẳng ở Việt Nam. Bạn có thể dễ dàng tra cứu mã số mình cần. Ngoài ra, để dễ dàng tra cứu hơn bạn có thể tham khảo >> Danh mục Ngành nghề Việt Nam (đầy đủ các bậc đào tạo). Chúc bạn học tập thuận lợi!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *